Có 2 kết quả:
装穷叫苦 zhuāng qióng jiào kǔ ㄓㄨㄤ ㄑㄩㄥˊ ㄐㄧㄠˋ ㄎㄨˇ • 裝窮叫苦 zhuāng qióng jiào kǔ ㄓㄨㄤ ㄑㄩㄥˊ ㄐㄧㄠˋ ㄎㄨˇ
Từ điển Trung-Anh
to feign and complain bitterly of being poverty stricken (idiom)
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
to feign and complain bitterly of being poverty stricken (idiom)
Bình luận 0